Màng bao bì nhựalà một trong những vật liệu đóng gói mềm chính. Có nhiều loại màng bao bì nhựa với các đặc tính khác nhau, và mục đích sử dụng của chúng cũng khác nhau tùy theo tính chất của màng bao bì.
Màng đóng gói có độ dẻo dai tốt, khả năng chống ẩm và hiệu suất hàn nhiệt, được sử dụng rộng rãi: Màng đóng gói PVDC thích hợp để đóng gói thực phẩm và có thể duy trì độ tươi trong thời gian dài; Màng đóng gói PVA hòa tan trong nước có thể sử dụng mà không cần mở và cho trực tiếp vào nước; Màng đóng gói PC không mùi, không độc hại, có độ trong suốt và độ bóng tương tự như giấy thủy tinh, có thể hấp và khử trùng ở nhiệt độ và áp suất cao.
Trong những năm gần đây, nhu cầu màng bao bì nhựa toàn cầu liên tục tăng, đặc biệt là khi các hình thức bao bì tiếp tục chuyển dịch từ bao bì cứng sang bao bì mềm. Đây cũng là yếu tố chính thúc đẩy sự tăng trưởng nhu cầu về vật liệu màng bao bì. Vậy bạn đã biết về các loại màng bao bì nhựa và ứng dụng của chúng chưa? Bài viết này sẽ chủ yếu giới thiệu đặc tính và ứng dụng của một số loại màng bao bì nhựa.
1. Màng bao bì polyetylen
Màng bao bì PE là loại màng bao bì nhựa được sử dụng rộng rãi, chiếm hơn 40% tổng lượng tiêu thụ màng bao bì nhựa. Mặc dù màng bao bì PE không lý tưởng về mặt hình thức, độ bền, v.v., nhưng nó có độ dẻo dai, khả năng chống ẩm và hiệu suất hàn nhiệt tốt, dễ gia công và định hình với giá thành thấp, vì vậy được sử dụng rộng rãi.
a. Màng đóng gói polyethylene mật độ thấp.
Màng bao bì LDPE chủ yếu được sản xuất bằng phương pháp đùn thổi và đúc chữ T. Đây là màng bao bì mềm dẻo, trong suốt, không độc hại và không mùi, độ dày thường từ 0,02-0,1mm. Màng có khả năng chống nước, chống ẩm, chịu hạn và ổn định hóa học tốt. Một lượng lớn bao bì chống ẩm thông thường và bao bì thực phẩm đông lạnh được sử dụng cho thực phẩm, thuốc men, nhu yếu phẩm hàng ngày và các sản phẩm kim loại. Tuy nhiên, đối với các mặt hàng có yêu cầu hấp thụ độ ẩm và chống ẩm cao, cần sử dụng màng bao bì chống ẩm tốt hơn và màng bao bì composite. Màng bao bì LDPE có độ thoáng khí cao, không giữ mùi thơm và khả năng chống dầu kém, không thích hợp để đóng gói các loại thực phẩm dễ bị oxy hóa, có hương vị và dầu mỡ. Tuy nhiên, khả năng thoáng khí của màng bao bì LDPE rất phù hợp để đóng gói các mặt hàng tươi sống như trái cây và rau quả. Màng bao bì LDPE có độ bám dính nhiệt tốt và khả năng hàn nhiệt ở nhiệt độ thấp, vì vậy nó thường được sử dụng làm lớp keo dán và lớp hàn nhiệt cho màng bao bì composite. Tuy nhiên, do khả năng chịu nhiệt kém, nó không thể được sử dụng làm lớp hàn nhiệt cho túi nấu ăn.
b. Màng đóng gói polyethylene mật độ cao. Màng đóng gói HDPE là màng đóng gói bán trong suốt cứng có bề ngoài màu trắng sữa và độ bóng bề mặt kém. Màng đóng gói HDPE có độ bền kéo, khả năng chống ẩm, chịu nhiệt, chịu dầu và ổn định hóa học tốt hơn màng đóng gói LDPE. Nó cũng có thể được hàn nhiệt, nhưng độ trong suốt của nó không tốt bằng LDPE. HDPE có thể được làm thành màng đóng gói mỏng với độ dày 0,01mm. Bề ngoài của nó rất giống với giấy lụa mỏng và tạo cảm giác thoải mái khi chạm vào, còn được gọi là màng giống giấy. Nó có độ bền, độ dẻo dai và độ thoáng tốt. Để tăng cảm giác giống giấy và giảm chi phí, có thể thêm một lượng nhỏ canxi cacbonat nhẹ. Màng giấy HDPE chủ yếu được sử dụng để làm các loại túi mua sắm, túi đựng rác, túi đóng gói trái cây và các loại túi đóng gói thực phẩm. Do độ kín khí kém và không giữ được mùi thơm nên thời gian bảo quản thực phẩm đóng gói không dài. Ngoài ra, màng đóng gói HDPE có thể được sử dụng làm lớp hàn nhiệt cho túi nấu ăn do khả năng chịu nhiệt tốt.
c. Màng đóng gói polyethylene mật độ thấp tuyến tính.
Màng bao bì LLDPE là một loại màng bao bì polyethylene mới được phát triển. So với màng bao bì LDPE, màng bao bì LLDPE có độ bền kéo, độ bền va đập, độ bền xé và khả năng chống đâm thủng cao hơn. Với độ bền và hiệu suất tương đương với màng bao bì LDPE, độ dày của màng bao bì LLDPE có thể giảm xuống còn 20-25% so với màng bao bì LDPE, giúp giảm đáng kể chi phí. Ngay cả khi được sử dụng làm túi bao bì nặng, độ dày của màng chỉ cần 0,1mm là có thể đáp ứng yêu cầu, có thể thay thế polyethylene mật độ cao polymer đắt tiền. Do đó, LLDPE rất phù hợp để đóng gói nhu yếu phẩm hàng ngày, bao bì thực phẩm đông lạnh, và cũng được sử dụng rộng rãi làm túi bao bì nặng và túi đựng rác.
2. Màng bao bì Polypropylene
Màng bao bì PP được chia thành màng bao bì không kéo giãn và màng bao bì kéo giãn hai trục. Hai loại màng bao bì này có sự khác biệt đáng kể về hiệu suất, vì vậy cần được xem xét như hai loại màng bao bì khác nhau.
1) Màng đóng gói polypropylene chưa kéo căng.
Màng đóng gói polypropylene chưa kéo căng bao gồm màng đóng gói polypropylene thổi (IPP) được sản xuất bằng phương pháp ép đùn thổi và màng đóng gói polypropylene đúc đùn (CPP) được sản xuất bằng phương pháp khuôn chữ T. Độ trong suốt và độ dẻo dai của màng đóng gói PP kém; nhưng nó có độ trong suốt cao và độ dẻo dai tốt. Màng đóng gói CPP có độ trong suốt và độ bóng tốt hơn, và bề ngoài của nó tương tự như giấy thủy tinh. So với màng đóng gói PE, màng đóng gói polypropylene chưa kéo căng có độ trong suốt, độ bóng, khả năng chống ẩm, khả năng chịu nhiệt và khả năng chống dầu tốt hơn; Độ bền cơ học cao, khả năng chống rách, chống đâm thủng và chống mài mòn tốt; Và nó không độc hại và không mùi. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi để đóng gói thực phẩm, dược phẩm, hàng dệt may và các mặt hàng khác. Nhưng khả năng chịu hạn kém và trở nên giòn ở 0-10 ℃, vì vậy không thể sử dụng để đóng gói thực phẩm đông lạnh. Màng đóng gói polypropylene chưa kéo căng có khả năng chịu nhiệt cao và hiệu suất hàn nhiệt tốt, vì vậy nó thường được sử dụng làm lớp hàn nhiệt cho túi nấu ăn.
2) Màng bao bì polypropylene định hướng hai trục (BOPP).
So với màng bao bì polypropylene không kéo giãn, màng bao bì BOPP chủ yếu có các đặc điểm sau: ① Độ trong suốt và độ bóng được cải thiện, tương đương với giấy thủy tinh; ② Độ bền cơ học tăng lên, nhưng độ giãn dài giảm; ③ Khả năng chống lạnh được cải thiện và không bị giòn ngay cả khi sử dụng ở nhiệt độ -30~-50 ℃; ④ Độ thấm ẩm và độ thấm khí giảm khoảng một nửa, độ thấm hơi hữu cơ cũng giảm ở các mức độ khác nhau; ⑤ Không thể hàn nhiệt trực tiếp từng màng, nhưng có thể cải thiện hiệu suất hàn nhiệt của màng bằng cách phủ keo với các màng bao bì nhựa khác.
Màng bao bì BOPP là một loại màng bao bì mới được phát triển để thay thế giấy thủy tinh. Nó có các đặc tính như độ bền cơ học cao, độ dẻo dai tốt, độ trong suốt và độ bóng tốt. Giá thành thấp hơn khoảng 20% so với giấy thủy tinh. Vì vậy, nó đã thay thế hoặc thay thế một phần giấy thủy tinh trong bao bì thực phẩm, dược phẩm, thuốc lá, hàng dệt may và các sản phẩm khác. Tuy nhiên, độ đàn hồi của nó cao và không thể sử dụng cho bao bì xoắn kẹo. Màng bao bì BOPP được sử dụng rộng rãi làm vật liệu nền cho màng bao bì composite. Màng bao bì composite được làm từ màng nhôm và các loại màng bao bì nhựa khác có thể đáp ứng các yêu cầu đóng gói của nhiều mặt hàng khác nhau và đã được ứng dụng rộng rãi.
3. Màng bao bì polyvinyl clorua
Màng bao bì PVC được chia thành màng bao bì mềm và màng bao bì cứng. Màng bao bì PVC mềm có độ giãn dài, khả năng chống rách và chịu lạnh tốt; dễ in và hàn nhiệt; có thể được sản xuất thành màng bao bì trong suốt. Do mùi chất hóa dẻo và sự di chuyển của chất hóa dẻo, màng bao bì PVC mềm thường không thích hợp để đóng gói thực phẩm. Tuy nhiên, màng bao bì PVC mềm được sản xuất bằng phương pháp hóa dẻo bên trong có thể được sử dụng để đóng gói thực phẩm. Nhìn chung, màng bao bì PVC mềm chủ yếu được sử dụng cho các sản phẩm công nghiệp và bao bì phi thực phẩm.
Màng bao bì PVC cứng, thường được gọi là giấy thủy tinh PVC. Độ trong suốt cao, độ cứng, độ dẻo dai tốt và độ xoắn ổn định; Độ kín khí tốt, giữ mùi thơm và chống ẩm tốt; Hiệu suất in ấn tuyệt vời, có thể sản xuất màng bao bì không độc hại. Sản phẩm chủ yếu được sử dụng để đóng gói kẹo, bao bì hàng dệt may và quần áo, cũng như màng bao bì bên ngoài cho hộp thuốc lá và thực phẩm. Tuy nhiên, PVC cứng có khả năng chịu lạnh kém và dễ giòn ở nhiệt độ thấp, không thích hợp làm vật liệu đóng gói thực phẩm đông lạnh.
4. Màng bao bì polystyrene
Màng bao bì PS có độ trong suốt và độ bóng cao, hình thức đẹp mắt, hiệu suất in ấn tốt; khả năng hút nước thấp và khả năng thấm khí và hơi nước cao. Màng bao bì polystyrene chưa kéo giãn cứng và giòn, độ giãn dài, độ bền kéo và khả năng chống va đập thấp, nên ít được sử dụng làm vật liệu đóng gói linh hoạt. Vật liệu đóng gói chủ yếu được sử dụng là màng bao bì polystyrene định hướng hai trục (BOPS) và màng bao bì hấp thụ nhiệt.
Màng bao bì BOPS được sản xuất bằng phương pháp kéo giãn hai trục đã cải thiện đáng kể các tính chất vật lý và cơ học, đặc biệt là độ giãn dài, độ bền va đập và độ dẻo dai, đồng thời vẫn giữ được độ trong suốt và độ bóng ban đầu. Khả năng thoáng khí tốt của màng bao bì BOPS rất phù hợp để đóng gói thực phẩm tươi sống như trái cây, rau củ, thịt, cá, cũng như hoa.
5. Màng bao bì polyvinylidene clorua
Màng đóng gói PVDC là màng đóng gói linh hoạt, trong suốt và có độ chắn cao. Nó có đặc tính chống ẩm, kín khí và giữ mùi thơm; và có khả năng chống axit mạnh, kiềm mạnh, hóa chất và dầu tuyệt vời; Màng đóng gói PVDC chưa giãn có thể được hàn nhiệt, rất thích hợp để đóng gói thực phẩm và có thể giữ nguyên hương vị của thực phẩm trong thời gian dài.
Mặc dù màng bao bì PVDC có độ bền cơ học tốt, nhưng độ cứng lại kém, quá mềm, dễ bám dính và khả năng vận hành kém. Hơn nữa, PVDC có độ kết tinh cao, màng bao bì dễ bị thủng hoặc nứt nhỏ, cộng thêm giá thành cao. Vì vậy, hiện nay màng bao bì PVDC ít được sử dụng ở dạng màng đơn và chủ yếu được dùng để sản xuất màng bao bì composite.
6. Màng bao bì copolymer ethylene vinyl acetate
Hiệu suất của màng bao bì EVA liên quan đến hàm lượng vinyl acetate (VA). Hàm lượng VA càng cao thì độ đàn hồi, khả năng chống nứt ứng suất, khả năng chịu nhiệt độ thấp và hiệu suất hàn nhiệt của màng bao bì càng tốt. Khi hàm lượng VA đạt 15% ~ 20%, hiệu suất của màng bao bì gần bằng màng bao bì PVC mềm. Hàm lượng VA càng thấp thì độ đàn hồi của màng bao bì càng kém, hiệu suất của màng bao bì gần bằng màng bao bì LDPE. Hàm lượng VA trong màng bao bì EVA nói chung là 10% ~ 20%.
Màng bao bì EVA có khả năng chịu nhiệt và chống bám bẩn ở nhiệt độ thấp tốt, là một màng bao bì tuyệt vời và thường được sử dụng làm lớp phủ nhiệt cho màng bao bì composite. Khả năng chịu nhiệt của màng bao bì EVA kém, chỉ sử dụng được ở nhiệt độ 60℃. Độ kín khí kém, dễ bị bám dính và có mùi. Vì vậy, màng bao bì EVA một lớp thường không được sử dụng trực tiếp để đóng gói thực phẩm.
7. Màng bao bì polyvinyl alcohol
Màng bao bì PVA được chia thành màng bao bì chống nước và màng bao bì hòa tan trong nước. Màng bao bì chống nước được làm từ PVA với độ trùng hợp trên 1000 và xà phòng hóa hoàn toàn. Màng bao bì hòa tan trong nước được làm từ PVA được xà phòng hóa một phần với độ trùng hợp thấp. Màng bao bì chính được sử dụng là màng bao bì PVA chống nước.
Màng đóng gói PVA có độ trong suốt và độ bóng tốt, không dễ tích tụ tĩnh điện, không dễ hấp thụ bụi và có hiệu suất in tốt. Có độ kín khí và giữ mùi thơm ở trạng thái khô và khả năng chống dầu tốt; Có độ bền cơ học tốt, độ dẻo dai và khả năng chống nứt ứng suất; Có thể hàn nhiệt; Màng đóng gói PVA có khả năng thấm ẩm cao, khả năng hấp thụ mạnh và kích thước không ổn định. Vì vậy, lớp phủ polyvinylidene clorua, còn được gọi là lớp phủ K, thường được sử dụng. Màng đóng gói PVA được phủ này có thể duy trì độ kín khí, giữ mùi thơm và chống ẩm tuyệt vời ngay cả trong điều kiện độ ẩm cao, rất thích hợp để đóng gói thực phẩm. Màng đóng gói PVA thường được sử dụng làm lớp chắn cho màng đóng gói composite, chủ yếu được sử dụng để đóng gói thức ăn nhanh, sản phẩm thịt, sản phẩm kem và các loại thực phẩm khác. Màng đơn PVA cũng được sử dụng rộng rãi để đóng gói hàng dệt may và quần áo.
Màng đóng gói PVA tan trong nước có thể được sử dụng để đo lường bao bì các sản phẩm hóa chất như chất khử trùng, chất tẩy rửa, chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu và túi giặt quần áo bệnh nhân. Có thể cho trực tiếp vào nước mà không cần mở.
8. Màng bao bì nylon
Màng bao bì nylon chủ yếu bao gồm hai loại: màng bao bì kéo giãn hai trục và màng bao bì không kéo giãn, trong đó màng bao bì nylon kéo giãn hai trục (BOPA) được sử dụng phổ biến hơn. Màng bao bì nylon không kéo giãn có độ giãn dài vượt trội, chủ yếu được sử dụng cho bao bì chân không kéo giãn sâu.
Màng bao bì nylon là màng bao bì rất bền, không độc hại, không mùi, trong suốt, bóng, không dễ tích tụ tĩnh điện và có hiệu suất in tốt. Nó có độ bền cơ học cao, độ bền kéo gấp ba lần màng bao bì PE và khả năng chống mài mòn và chống đâm thủng tuyệt vời. Màng bao bì nylon có khả năng chịu nhiệt, chống mồ hôi và chống dầu tốt, nhưng khó hàn nhiệt. Màng bao bì nylon có độ kín khí tốt ở trạng thái khô, nhưng có khả năng thấm ẩm cao và hấp thụ nước mạnh. Trong môi trường có độ ẩm cao, độ ổn định kích thước kém và độ kín khí giảm mạnh. Do đó, lớp phủ polyvinylidene clorua (KNY) hoặc màng bao bì composite với PE thường được sử dụng để cải thiện khả năng chống nước, chống ẩm và hiệu suất hàn nhiệt. Màng bao bì composite NY/PE này được sử dụng rộng rãi trong bao bì thực phẩm. Bao bì nylon được sử dụng rộng rãi trong sản xuất màng bao bì composite và cũng là chất nền cho màng bao bì mạ nhôm.
Màng bao bì nylon và màng bao bì composite chủ yếu được sử dụng để đóng gói thực phẩm nhiều dầu mỡ, thực phẩm thông thường, thực phẩm đông lạnh và thực phẩm hấp. Màng bao bì nylon không giãn, do độ giãn dài cao, có thể được sử dụng để đóng gói chân không các loại thịt có hương vị, thịt nhiều xương và các loại thực phẩm khác.
9. Đồng trùng hợp etylen vinyl alcoholmàng đóng gói
Màng bao bì EVAL là loại màng bao bì có độ chắn cao mới được phát triển trong những năm gần đây. Màng này có độ trong suốt tốt, khả năng chắn oxy, giữ mùi hương và chống dầu. Tuy nhiên, khả năng hút ẩm mạnh làm giảm khả năng chắn sau khi hấp thụ độ ẩm.
Màng bao bì EVAL thường được sản xuất thành màng bao bì tổng hợp kết hợp với vật liệu chống ẩm, dùng để đóng gói các sản phẩm thịt như xúc xích, giăm bông và đồ ăn nhanh. Màng đơn EVAL cũng có thể được sử dụng để đóng gói các sản phẩm sợi và sản phẩm len.
10. Màng đóng gói polyester được làm từ màng đóng gói polyester định hướng hai trục (BOPET).
Màng bao bì PET là loại màng bao bì có hiệu suất tốt. Màng có độ trong suốt và độ bóng tốt; độ kín khí và giữ mùi thơm tốt; khả năng chống ẩm vừa phải, độ thấm ẩm giảm ở nhiệt độ thấp. Màng bao bì PET có các tính chất cơ học tuyệt vời, độ bền và độ dẻo dai tốt nhất trong số tất cả các loại nhựa nhiệt dẻo. Độ bền kéo và độ bền va đập của màng cao hơn nhiều so với màng bao bì thông thường; độ cứng tốt và kích thước ổn định, thích hợp cho các quá trình xử lý thứ cấp như in ấn và túi giấy. Màng bao bì PET cũng có khả năng chịu nhiệt và chịu lạnh tuyệt vời, cũng như khả năng chống hóa chất và dầu tốt. Tuy nhiên, màng không có khả năng chống kiềm mạnh; dễ dẫn tĩnh điện, hiện vẫn chưa có phương pháp chống tĩnh điện phù hợp, vì vậy cần chú ý khi đóng gói các sản phẩm dạng bột.
Việc hàn nhiệt màng bao bì PET hiện nay cực kỳ khó khăn và tốn kém, vì vậy nó hiếm khi được sử dụng dưới dạng màng đơn. Hầu hết chúng đều được làm từ màng bao bì PE hoặc PP có khả năng hàn nhiệt tốt, hoặc được phủ polyvinylidene chloride. Màng bao bì composite dựa trên màng bao bì PET này là vật liệu lý tưởng cho các hoạt động đóng gói cơ giới và được sử dụng rộng rãi trong bao bì thực phẩm như hấp, nướng và đông lạnh.
11. Màng bao bì polycarbonate
Màng bao bì PC không mùi, không độc hại, có độ trong suốt và độ bóng tương tự như giấy thủy tinh, độ bền tương đương với màng bao bì PET và màng bao bì BONY, đặc biệt là khả năng chống va đập vượt trội. Màng bao bì PC có khả năng giữ mùi tuyệt vời, độ kín khí và chống ẩm tốt, khả năng chống tia UV tốt. Khả năng chống dầu tốt; khả năng chịu nhiệt và chịu lạnh tốt. Có thể hấp và khử trùng ở nhiệt độ cao và áp suất cao; khả năng chịu nhiệt độ thấp và chịu đông tốt hơn màng bao bì PET. Tuy nhiên, hiệu suất hàn nhiệt của màng bao bì PC kém hơn.
Màng PC là vật liệu đóng gói thực phẩm lý tưởng, có thể dùng để đóng gói thực phẩm hấp, đông lạnh và thực phẩm có hương vị. Hiện nay, do giá thành cao, màng PC chủ yếu được sử dụng để đóng gói viên nén dược phẩm và bao bì vô trùng.
12. Màng bao bì cellulose axetat
Màng bao bì CA trong suốt, bóng và bề mặt nhẵn. Độ cứng, kích thước ổn định, không dễ tích điện, khả năng gia công tốt; dễ dán và in ấn tốt. Ngoài ra, màng bao bì CA còn có khả năng chống nước, chống gấp và độ bền cao. Độ thoáng khí và độ ẩm của màng bao bì CA tương đối cao, có thể được sử dụng để đóng gói rau củ, trái cây và các mặt hàng khác theo phương thức "thở".
Màng bao bì CA thường được sử dụng làm lớp ngoài của màng bao bì composite nhờ vẻ ngoài đẹp mắt và dễ in ấn. Màng bao bì composite này được sử dụng rộng rãi để đóng gói thuốc, thực phẩm, mỹ phẩm và các mặt hàng khác.
13. Polyme liên kết ioncuộn màng đóng gói
Màng bao bì polymer liên kết ion có độ trong suốt và độ bóng tốt hơn màng PE, và không độc hại. Màng này có độ kín khí, độ mềm, độ bền, khả năng chống đâm thủng và khả năng chống dầu tốt. Thích hợp để đóng gói các sản phẩm góc cạnh và bao bì co nhiệt thực phẩm. Hiệu suất hàn nhiệt ở nhiệt độ thấp tốt, dải nhiệt độ hàn nhiệt rộng, và hiệu suất hàn nhiệt vẫn tốt ngay cả khi có tạp chất, vì vậy nó thường được sử dụng làm lớp hàn nhiệt cho màng bao bì composite. Ngoài ra, polymer liên kết ion có độ bám dính nhiệt tốt và có thể được đùn cùng với các loại nhựa khác để sản xuất màng bao bì composite.
Thời gian đăng: 11-02-2025